Có 2 kết quả:

閉鎖期 bì suǒ qī ㄅㄧˋ ㄙㄨㄛˇ ㄑㄧ闭锁期 bì suǒ qī ㄅㄧˋ ㄙㄨㄛˇ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lock-up period (on stock options)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lock-up period (on stock options)

Bình luận 0