Có 2 kết quả:
閉鎖期 bì suǒ qī ㄅㄧˋ ㄙㄨㄛˇ ㄑㄧ • 闭锁期 bì suǒ qī ㄅㄧˋ ㄙㄨㄛˇ ㄑㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lock-up period (on stock options)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lock-up period (on stock options)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0